Thông tin xe buýt
查看数次:
Thông tin xe buýt
TT |
Tuyến Bắc Giang đi |
Tần suất (Phút/Lượt) |
Số lượt |
Giá cước (Đồng)
|
Thời gian (Từ h-h) |
1 |
Giáp Bát |
18 |
40 |
45.000 |
5h – 17h30 |
2 |
Lương Yên |
15 |
52 |
28.000 |
5h30 – 18h30 |
3 |
Mỹ Đình |
20 |
36 |
50.000 |
5h30 – 17h30 |
4 |
Hà Đông |
60 |
8 |
45.000 |
6h – 14h20 |
5 |
Bắc Ninh |
18 |
40 |
17.000 |
5h30 – 18h |
6 |
Sơn Động |
15 |
48 |
55.000 |
5h – 17h30 |
7 |
Chũ (Lục Ngạn) |
25 |
28 |
28.000 |
5h15 – 17h45 |
8 |
Mai Sưu (Lục Nam) |
48 |
14 |
35.000 |
5h50 – 17h |
9 |
Cầu Gồ |
24 |
31 |
20.000 |
5h30 – 18h |
10 |
Đồng Tân (Hiệp Hòa) |
30 |
24 |
30.000 |
5h30 – 18h30 |
11 |
Đồng Việt (Yên Dũng) |
30 |
20 |
20.000 |
5h30 – 17h30 |
(Nguồn: Thông tin tại Bến xe khách Bắc Giang)